1
| Ban An toàn Giao thông tỉnh Đồng Nai | 0 | 2 | 2 |
2
| Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai | 1 | 3 | 4 |
3
| Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đồng Nai | 5 | 5 | 10 |
4
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Đồng Nai | 4 | 3 | 7 |
5
| Ban Quản lý Khu công nghệ cao công nghệ sinh học tỉnh Đồng Nai | 4 | 2 | 6 |
6
| Ban Thi đua - Khen thưởng | 9 | 7 | 16 |
10
| Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất (Sở Y tế tỉnh Đồng Nai) | 2 | 0 | 2 |
16
| Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 0 | 1 | 1 |
18
| Chi cục tiêu chuẩn đo lường Chất lượng (Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai) | 0 | 3 | 3 |
19
| Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng-Tỉnh Lào Cai | 0 | 1 | 1 |
20
| Chi cục Trồng trọt, Bảo vệ thực vật và Thuỷ lợi | 3 | 7 | 10 |